ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN CÔNG NGHỆ HKI LỚP 8A1 NĂM HỌC 2014-2015
STT Họ và tên HS Nữ kt thường xuyên kt định kỳ ĐTHI ĐTBm thống kê điểm thi của nữ HKI TBHK1
1 Nguyễn Thị Kim Anh x 6 7 4 THỐNG KÊ ĐIỂM BÀI KIỂM TRA HKI
2 Nguyễn Hữu Trí Anh 6 5 5 THỐNG KÊ HỌC LỰC HỌC KỲ I
3 Đỗ Thanh Bình 6 6 6 Tổng số học sinh LỚP NỮ % SỐ BÀI 0 NỮ
4 Đào Thị Bình x 6 7 0 0 + Điểm 10 0 0
5 Vũ Văn Bình 5 8 Giỏi 0 0 #DIV/0! + Điểm 9.5 0 0
6 Lê Hải Đăng 7 5 Khá 0 0 #DIV/0! + Điểm 9 0 0
7 Hoàng Đại Đồng 6 5 5 TB 0 0 #DIV/0! + Điểm 8.5 0 0
8 Lê Ngọc Giang 5 5 6 Yếu 0 0 #DIV/0! + Điểm 8 0 0
9 Võ Văn Hiếu 8 5 5 Kém 0 0 #DIV/0! + Điểm 7.5 0 0
10 Lê Xuân Hiếu 7 7 + Điểm 7 0 0
11 Trần Văn Hóa 7 5 5 + Điểm 6.5 0 0
12 Trịnh Thị Lý Bạch Huệ x 8 7 7 + Điểm 6 0 0
13 Bùi Thị Thu Huyền x 4 8 7 + Điểm 5.5 0 0
14 Nguyễn Thị Thu Hương x 7 4 5 + Điểm 5 0 0
15 Lê Thị Mỹ Hường x 6 6 6 + Điểm 4.5 0 0
16 Nguyễn Ngọc Thùy Linh x 7 5 8 + Điểm 4 0 0
17 Nguyễn Thị Thùy Linh x 6 6 4 + Điểm 3.5 0 0
18 Lê Trúc Linh x 4 6 6 + Điểm 3 0 0
19 Hà Thị Trúc Linh x 5 5 5 + Điểm 2.5 0 0
20 Nguyễn Thành Long 6 5 6 + Điểm 2 0 0
21 Nguyễn Nhật Lộc 4 5 7 + Điểm 1.5 0 0
22 Đặng Văn Lợi 8 5 5 + Điểm 1 0 0
23 Nguyễn Vũ Phương Mai x 6 4 4 + Điểm 0.5 0 0
24 Nguyễn Thị Kiều My x 6 6 5 + Điểm 0 0 0
25 Hoàng Văn Nhi 5 6
26 Phạm Thị Kiều Oanh x 8 6 6
27 Hoàng Việt Phong 8 7 6
28 Ngô Nguyễn Hồng Phú 6 5 6
29 Trần Hữu Phước 7
30 Nguyễn Duy Phương 8 4
31 Ng Văn Hoàng Phương 6 6
32 Đoàn Ngọc Quốc 6 4
33 Lê Hoài Sang 5 4
34 Trần Đình Thơ 7 8 6
35 Trần Thị Thủy Tiên x 5
36 Nguyễn Minh Tính 7 6 6
37 Đoàn Thị Ngọc Trang x 5 9 8
38 Ng Thị Diễm Trinh x 7 6
39 Phạm Tiến Vĩ 6 6