PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8A1
NĂM HỌC 2012-2013 MÔN LỊCH SỬ
Stt Họ và tên Giới tính Điểm kiểm tra
Thường xuyên Định Kỳ Thi TB
01 NGUYỄN THÁI BẢO 3 8
02 HỒ MINH CẢNH 5 6
03 NGUYỄN THỊ KIM CHI Nữ 8 8
04 NGUYỄN YẾN LINH CHI Nữ 1 7
05 TRẦN VĂN ĐÔNG 6 8
06 NGUYỄN TRÙNG DƯƠNG 1 5
07 NGUYỄN THỊ MỸ GIÀU Nữ 3 6
08 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Nữ 3 6
09 NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG Nữ 5 8
10 ĐỖ THỊ THU HIỀN Nữ 7 8
11 NGUYỄN MINH HIẾU 6 5
12 VŨ MINH HIẾU 8 8
13 NGUYỄN THANH HOÀNG 5 6
14 NGUYỄN TIẾN HƯNG 7 7
15 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 6 7
16 NGUYỄN NGỌC HƯỜNG Nữ 5 7
17 NGUYỄN VĂN LINH 8 6
18 NGUYỄN BÁ LƯỢM 7 6
19 ĐỖ THANH NGÂN Nữ 5 8
20 NGUYỄN KIM NGÂN Nữ 2 8
21 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Nữ 5 7
22 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Nữ 6 6
23 LÊ THỊ NGỌC Nữ 1 7
24 LÊ THỊ BÍCH NGỌC Nữ 6 8
25 NGUYỄN MINH NHÂN 5 7
26 NGUYỄN THỊ NHUNG Nữ 0 7
27 NGUYỄN THANH PHONG A 5 7
28 TRƯƠNG THỊ KIM SƠN Nữ 2 7
29 TRẦN ANH THOẠI 5 8
30 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Nữ 2 8
31 NGUYỄN THỊ THUYỀN Nữ 1 7
32 LƯƠNG THỊ THÙY TRANG Nữ 7 8
33 NGUYỄN THỊ MAI TRINH Nữ 8 9
34 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Nữ 1 7
SS:34/21 nữ GVCN
Lương Thị Xoan