BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CÁC MÔN GIỮA KỲ II-2013 LỚP 9A1
STT Họ và tên HS Nữ Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tin học Thể dục Nhạc Vẽ TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ Học Lực Hạnh Kiểm
1 Phạm Thị Quỳnh Anh x 6.6 7.3 4.0 9.0 5.8 6.0 5.0 6.0 9.0 8.0 8.3 Đ Đ 6.8 TB 6.8 #DIV/0! #DIV/0! 3
2 Phạm Thị Anh Đào x 9.9 9.0 5.7 10.0 7.8 9.0 10.0 9.0 10.0 8.0 8.3 Đ Đ 8.8 KHÁ Học sinh tiên tiến 8.8 #DIV/0! #DIV/0! 2
3 Hồ Diễm x 9.1 9.5 6.0 9.0 7.0 9.0 9.5 9.0 9.3 9.0 8.8 Đ Đ 8.7 KHÁ Học sinh tiên tiến 8.7 #DIV/0! #DIV/0! 2
4 Đặng Thị Thùy Duyên x 5.7 6.8 4.3 7.0 5.5 9.0 7.0 6.0 9.0 7.0 7.8 Đ Đ 6.8 TB 6.8 #DIV/0! #DIV/0! 3
5 Nguyễn Thị Thanh Hằng x 8.7 9.0 6.0 7.0 6.2 9.0 5.0 9.0 9.0 10.0 7.8 Đ Đ 7.9 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.9 #DIV/0! #DIV/0! 2
6 Trần Văn Hồng Hạnh 4.9 8.8 4.7 4.0 4.8 4.0 6.0 7.0 9.0 7.0 8.0 Đ Đ 6.2 YẾU 6.2 #DIV/0! #DIV/0!
7 Nguyễn Nhân Hào 6.8 8.8 5.0 8.0 4.7 6.0 6.0 7.0 7.3 7.0 7.8 Đ Đ 6.8 TB 6.8 #DIV/0! #DIV/0!
8 Lê Thanh Hảo 7.8 8.5 5.3 9.0 6.3 9.0 9.0 8.0 7.7 7.0 9.0 Đ Đ 7.9 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.9 #DIV/0! #DIV/0!
9 Phạm Thị Việt Hưng x 9.7 9.5 7.0 9.0 7.0 8.0 10.0 9.0 9.3 10.0 9.0 Đ Đ 8.9 GIỎI Học sinh xuất sắc 8.9 #DIV/0! 1
10 Trần Đức Huy 5.8 8.3 5.7 9.0 7.0 7.0 9.0 7.0 9.7 8.0 8.5 Đ Đ 7.7 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.7 #DIV/0! #DIV/0!
11 Đỗ Thị Ngọc Kiều x 5.2 7.0 6.0 6.0 5.8 8.0 6.0 7.0 8.7 7.0 8.3 Đ Đ 6.8 TB 6.8 #DIV/0! #DIV/0! 3
12 Lê Thị Hoàn Lan x 6.2 8.5 6.0 9.0 5.8 8.0 6.0 7.0 10.0 7.0 7.8 Đ Đ 7.4 TB 7.4 #DIV/0! #DIV/0! 3
13 Lê Thị Ngọc Lan x #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
14 Nguyễn Thị Hương Lan x 9.2 9.0 5.7 8.0 6.2 9.0 6.0 8.0 8.7 9.0 8.0 Đ Đ 7.9 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.9 #DIV/0! #DIV/0! 2
15 Nguyễn Thị Mỹ Liên x 9.8 9.0 6.3 9.0 7.3 9.0 8.5 9.0 9.7 9.0 8.5 Đ Đ 8.6 KHÁ Học sinh tiên tiến 8.6 #DIV/0! #DIV/0! 2
16 Nguyễn Thị Thuỳ Linh B x 9.8 9.5 6.3 9.0 7.7 9.0 8.5 9.0 9.7 7.0 9.0 Đ Đ 8.6 KHÁ Học sinh tiên tiến 8.6 #DIV/0! #DIV/0! 2
17 Nguyễn Thị Thuỳ Linh C x 7.7 8.5 5.0 8.0 5.5 9.0 7.5 7.0 7.7 10.0 8.3 Đ Đ 7.7 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.7 #DIV/0! #DIV/0! 2
18 Lê Văn Minh 7.1 9.0 5.7 7.0 6.7 8.0 9.0 8.0 9.7 10.0 8.5 Đ Đ 8.1 KHÁ Học sinh tiên tiến 8.1 #DIV/0! #DIV/0!
19 Nguyễn Khắc Minh 5.2 9.0 4.3 9.0 5.2 9.0 5.0 5.0 7.0 9.0 8.5 Đ Đ 6.9 TB 6.9 #DIV/0! #DIV/0!
20 Lê Thị Thanh Nga x 7.8 9.0 5.0 7.0 5.5 9.0 7.5 8.0 8.3 8.0 8.5 Đ Đ 7.6 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.6 #DIV/0! #DIV/0! 2
21 Nguyễn Văn Phi 6.7 6.5 5.0 6.0 5.7 9.0 7.0 6.0 9.3 7.0 8.5 Đ Đ 7.0 KHÁ Học sinh tiên tiến 7 #DIV/0! #DIV/0!