DIEM GIUA KY II LOP 6A2

Trường THCS Định Hiệp ĐIỂM TB CÁC MÔN - GiỮA HỌC KỲ II 2cột này dùng để
Năm Học : 2012 - 2013 Lớp : 6A2 "Các ô này dùng xếp vị thứ, bạn đừng xoá" thống kê hs nữ
STT Họ và tên HS Nữ Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Thể dục Nhạc Vẽ TCHON TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu K P G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ Học Lực Hạnh Kiểm
1 NG THANH TUẤN ANH 4.6 8.0 5.0 6.0 9.0 7.0 5.5 6.0 9.0 Đ Đ Đ 7.8 6.5 TB 5 6.5 #DIV/0! #DIV/0!
2 CHÂU MỘNG BÌNH x 5.4 7.0 6.0 5.5 9.0 9.0 5.8 6.0 9.0 Đ Đ Đ 6.8 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0! 3
3 NGUYỄN THANH CẢNH 6.6 7.0 4.0 5.5 8.0 6.0 6.3 4.7 8.0 Đ Đ Đ 6.5 6.2 TB 6.2 #DIV/0! #DIV/0!
4 PHẠM ĐỊNH CƯƠNG 4.6 7.0 3.0 5.5 8.0 5.0 5.5 4.0 9.0 Đ Đ Đ 5.3 5.6 YẾU 5.6 #DIV/0! #DIV/0!
5 LÊ HOÀNG DƯƠNG #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
6 LÊ HOÀNG HẢI 5.8 8.5 6.0 6.3 6.0 7.0 6.5 6.7 9.0 Đ Đ Đ 6.0 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0!
7 NGUYỄN ANH HÀO 6.6 8.0 5.0 6.0 10.0 8.0 4.5 6.3 9.0 Đ Đ Đ 4.8 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0!
8 NGUYỄN TIẾN KHOA 7.8 8.5 7.0 7.3 9.0 8.0 8.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 7.8 8.0 KHÁ 10 15 8 #DIV/0! #DIV/0!
9 NGUYỄN THỊ MỸ LINH x 7.8 9.0 6.0 7.8 9.0 10.0 8.8 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.0 8.3 KHÁ 8.3 #DIV/0! #DIV/0! 2
10 ĐẶNG THÀNH LONG 4.0 7.0 5.0 5.5 10.0 4.0 4.5 5.0 8.0 Đ Đ Đ 6.0 5.7 TB 5.7 #DIV/0! #DIV/0!
11 LÊ THẠCH LUẬT 5.4 8.0 7.0 5.3 9.0 7.0 5.8 6.7 9.0 Đ Đ Đ 8.0 6.8 TB 6.8 #DIV/0! #DIV/0!
12 PHẠM THỊ KIM NGÂN x 8.4 8.5 8.0 7.5 9.0 10.0 8.5 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.0 8.3 GIỎI 8.3 #DIV/0! 1
13 ĐẶNG VÕ QUỲNH NHƯ x 8.2 7.0 8.0 5.8 9.0 10.0 9.8 8.0 9.0 Đ Đ Đ 6.8 8.0 KHÁ 8 #DIV/0! #DIV/0! 2
14 PHAN VĂN NỞ 5.8 5.0 5.0 5.8 8.0 4.0 5.3 5.0 9.0 Đ Đ Đ 6.5 5.9 TB 5.9 #DIV/0! #DIV/0!
15 NGUYỄN HOÀI PHONG 5.4 7.0 7.0 5.5 8.0 8.0 4.5 6.7 9.0 Đ Đ Đ 6.5 6.5 TB 6.5 #DIV/0! #DIV/0!
16 ĐINH THIỆN QUANG 4.2 6.5 5.0 4.5 9.0 4.0 3.3 6.7 8.0 Đ Đ Đ 5.8 5.5 YẾU 5.5 #DIV/0! #DIV/0!
17 NGUYỄN THANH TÀI 6.6 7.0 6.0 5.0 9.0 7.0 7.0 5.7 8.0 Đ Đ Đ 6.0 6.6 KHÁ 6.6 #DIV/0! #DIV/0!
18 PHAN MINH TÀI 7.2 6.0 8.0 5.0 7.0 7.0 5.5 7.7 9.0 Đ Đ Đ 6.0 6.7 KHÁ 6.7 #DIV/0! #DIV/0!
19 NGUYỄN NGỌC TÂM x 6.0 7.5 5.0 5.8 8.0 5.0 5.5 5.3 9.0 Đ Đ Đ 5.3 6.2 TB 6.2 #DIV/0! #DIV/0! 3
20 NGUYỄN TRUNG TẤN 5.8 6.5 6.0 5.5 9.0 7.0 3.8 6.3 9.0 Đ Đ Đ 5.0 6.3 TB 6.3 #DIV/0! #DIV/0!
21 LÊ THỊ NGỌC THÁI x 6.6 7.0 7.0 5.8 10.0 8.0 6.5 5.3 9.0 Đ Đ Đ 6.3 7.0 KHÁ 7 #DIV/0! #DIV/0! 2
22 NGUYỄN CHÍ THANH 4.8 6.5 6.0 4.8 9.0 8.0 5.5 5.0 9.0 Đ Đ Đ 5.0 6.1 YẾU 6.1 #DIV/0! #DIV/0!
23 TRẦN THỊ NGỌC THANH x 5.6 7.5 8.0 5.8 10.0 9.0 8.3 5.7 9.0 Đ Đ Đ 6.3 7.2 TB 7.2 #DIV/0! #DIV/0! 3
24 TRẦN MINH THÀNH 3.2 6.0 5.0 4.8 5.0 4.0 2.5 5.7 9.0 Đ Đ Đ 5.3 4.9 YẾU 4.9 #DIV/0! #DIV/0!
25 NGUYỄN THU THẢO x 5.0 6.5 6.0 6.0 6.0 8.0 5.0 6.3 9.0 Đ Đ Đ 6.8 6.3 TB 6.3 #DIV/0! #DIV/0! 3
26 TRỊNH THỊ THANH THẢO x 6.2 8.5 7.0 5.8 10.0 7.0 8.3 6.3 8.0 Đ Đ Đ 6.8 7.2 TB 7.2 #DIV/0! #DIV/0! 3
27 ĐỖ THỊ KIM THOA x 8.6 9.0 6.0 6.5 10.0 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 7.8 8.3 KHÁ 8.3 #DIV/0! #DIV/0! 2
28 LÊ NGUYỄN THỦY TIÊN x 7.8 9.5 8.0 7.8 10.0 9.0 9.0 7.7 9.0 Đ Đ Đ 7.5 8.4 KHÁ 8.4 #DIV/0! #DIV/0! 2
29 VŨ THỊ THANH TIỀN x 6.0 7.5 6.0 5.8 7.0 5.0 6.5 7.0 9.0 Đ Đ Đ 7.3 6.6 TB 6.6 #DIV/0! #DIV/0! 3
30 HUỲNH VĂN TỊNH 9.0 8.5 6.0 6.5 10.0 8.0 7.8 7.7 9.0 Đ Đ Đ 5.3 7.8 KHÁ 7.8 #DIV/0! #DIV/0!
31 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN x 6.0 9.5 6.0 6.3 10.0 9.0 9.0 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.3 7.8 TB 7.8 #DIV/0! #DIV/0! 3
32 HUỲNH THỊ THÙY TRANG x 7.4 8.5 7.0 7.8 10.0 8.0 9.0 9.3 9.0 Đ Đ Đ 7.0 8.2 KHÁ 8.2 #DIV/0! #DIV/0! 2
33 TRẦN LÊ MINH TRÍ 4.8 6.0 5.0 5.3 7.0 7.0 4.5 5.0 9.0 Đ Đ Đ 6.5 5.9 TB 5.9 #DIV/0! #DIV/0!
34 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 5.2 5.5 5.0 6.0 7.0 7.0 5.0 6.0 9.0 Đ Đ Đ 4.5 6.0 TB 6 #DIV/0! #DIV/0!
35 DƯƠNG VĂN TÚ 6.6 6.0 5.0 4.8 9.0 8.0 6.5 7.3 9.0 Đ Đ Đ 4.5 6.5 TB 6.5 #DIV/0! #DIV/0!
36 LÊ THANH TÙNG 4.6 8.0 5.0 4.5 10.0 0.0 3.3 5.0 8.0 Đ Đ Đ 7.0 5.4 KÉM 5.4 #DIV/0! #DIV/0!
37 NG THỊ ÁNH TUYẾT x 6.4 5.5 8.0 6.0 9.0 10.0 9.0 7.3 8.0 Đ Đ Đ 7.3 7.4 TB 7.4 #DIV/0! #DIV/0! 3
38 NGUYỄN CÔNG VÂN 5.4 5.0 7.0 4.5 8.0 8.0 5.5 6.3 8.0 Đ Đ Đ 5.3 6.1 TB
  Thông tin chi tiết
Tên file:
DIEM GIUA KY II LOP 6A2
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Đào Xuân Hải
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
TỔ TỰ NHIÊN
Gửi lên:
26/03/2013 09:12
Cập nhật:
26/03/2013 09:12
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
2.90 KB
Xem:
329
Tải về:
3
  Tải về
Từ site Trường THCS Định Hiệp:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Video Clips
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập10
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm9
  • Hôm nay1,223
  • Tháng hiện tại30,506
  • Tổng lượt truy cập2,183,607
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây