ĐIỂM ĐỊA LÍ LỚP 8
STT HỌ TÊN NỮ HS1 HS2 THI THI (Tròn số) TBHKI XL XL/ NỮ THI/ NỮ
1 NGUYỄN THÁI BẢO 9 8 4 0 3.1 KÉM
2 HỒ MINH CẢNH 5 4 6 0 2.6 KÉM
3 NGUYỄN THỊ KIM CHI X 6 5 4 0 2.4 KÉM KÉM 0.0
4 NGUYỄN YẾN LINH CHI X 4 8 3 0 2.3 KÉM KÉM 0.0
5 NGUYỄN TRUNG DŨNG 6 4 3 0 2.0 KÉM
6 NGUYỄN TRÙNG DƯƠNG 7 7 3 0 2.5 KÉM
7 TRẦN VĂN ĐÔNG 8 10 8 0 4.3 YẾU
8 NGUYỄN THỊ MỸ GIÀU X 4 8 7 0 3.3 KÉM KÉM 0.0
9 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG X 7 10 6 0 3.6 YẾU YẾU 0.0
10 NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG X 10 10 5 0 3.8 YẾU YẾU 0.0
11 ĐỖ THỊ THU HIỀN X 9 10 9 0 4.6 YẾU YẾU 0.0
12 NGÔ HÙNG HIỆP 7 1 3 0 1.8 KÉM
13 NGUYỄN MINH HIẾU 6 8 6 0 3.3 KÉM
14 TỐNG VĂN HIẾU 0 3 2 0 0.9
15 VŨ MINH HIẾU 9 7 4 0 3.0 KÉM
16 NGUYỄN THANH HOÀNG 9 4 3 0 2.4 KÉM
17 NGUYỄN TIẾN HƯNG X 8 8 8 0 4.0 YẾU YẾU 0.0
18 NGUYỄN THỊ HƯƠNG X 8 10 8 0 4.3 YẾU YẾU 0.0
19 NGUYỄN NGỌC HƯỜNG 10 9 7 0 4.1 YẾU
20 NGUYỄN VĂN LINH 4 9 3 0 2.4 KÉM
21 NGUYỄN BÁ LƯỢM 8 8 6 0 3.5 YẾU
22 NGUYỄN THỊ MAI X 9 6 6 0 3.4 KÉM KÉM 0.0
23 ĐỖ THANH NGÂN X 4 2 6 0 2.3 KÉM KÉM 0.0
24 NGUYỄN KIM NGÂN X 9 10 8 0 4.4 YẾU YẾU 0.0
25 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN X 9 10 8 0 4.4 YẾU YẾU 0.0
26 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN X 8 9 4 0 3.1 KÉM KÉM 0.0
27 LÊ THỊ NGỌC X 8 8 5 0 3.3 KÉM KÉM 0.0
28 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 7 7 5 0 3.0 KÉM
29 NGUYỄN MINH NHÂN X 4 3 0 1.3 KÉM KÉM 0.0
30 NGUYỄN THỊ NHUNG 5 4 0 1.6 KÉM
31 NGUYỄN THANH PHONG X 7 4 0 1.9 KÉM KÉM 0.0
32 NGUYỄN THANH PHONG 7 4 6 0 2.9 KÉM
33 TRƯƠNG THỊ KIM SƠN 7 8 0 2.9 KÉM
34 TRẦN ANH THOẠI 6 4 5 0 2.5 KÉM
35 NGUYỄN THỊ THUYỀN X 9 2 0 1.6 KÉM KÉM 0.0
36 NGUYỄN THỊ MINH THƯ X 6 8 0 2.8 KÉM KÉM 0.0
37 LƯƠNG THỊ THÙY TRANG X 9 2 5 0 2.6 KÉM KÉM 0.0
38 NGUYỄN DUY TRIÊU X 2 3 0 1.0 KÉM KÉM 0.0
39 NGUYỄN THỊ MAI TRINH X 10 10 9 0 4.8 YẾU YẾU 0.0
40 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 5 9 0 2.9 KÉM
1 TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH X 7 6 5 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
2 NGUYỄN VĂN CHÂU 9 10 9 0 4.6 YẾU
3 VÕ KIM CHI X 5 9 5 0 3.0 KÉM KÉM 0.0
4 VÕ THỊ KIM CHI X 5 10 5 0 3.1 KÉM KÉM 0.0
5 LÊ MINH DƯƠNG 0 9 6 0 2.6 KÉM
6 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 0 9 2 0 1.6 KÉM
7 HỒ SỸ ANH ĐẠO 6 10 7 0 3.8 YẾU
8 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 6 5 7 0 3.1 KÉM
9 HỒ SỸ ANH ĐỨC 10 9 0 3.5 YẾU
10 LÊ VĂN ĐỨC 0 9 7 0 2.9 KÉM
11 0 0.0
12 TỐNG THỊ HẰNG X 1 8 5 0 2.4 KÉM KÉM 0.0
13 CHÂU NGỌC HOÀ 5 1 2 0 1.3 KÉM
14 LÊ NGUYỄN HUY HOÀNG 2 10 3 0 2.3 KÉM
15 NGUYỄN MINH HƯNG 0 2 3 0 1.0 KÉM
16 TRẦN THỊ THÚY HƯƠNG X 7 8 9 0 4.1 YẾU YẾU 0.0
17 ĐỖ MỘNG NGÂN X 10 10 10 0 5.0 TB TB 0.0
18 TRẦN THỊ HỒNG NHI X 9 1 6 0 2.8 KÉM KÉM 0.0
19 NGUYỄN THỊ ÁI NHỊ X 7 10 0 3.4 KÉM KÉM 0.0
20 PHẠM VĂN PHONG 0 6 7 0 2.5 KÉM
21 LÊ HOÀNG LIÊN SƠN 5 7 2 0 2.0 KÉM
22 LÊ QUANG SƠN 9 10 8 0 4.4 YẾU
23 NGUYỄN HỒNG SƠN 6 10 7 0 3.8 YẾU
24 THÂN NGUYỄN HỒNG SƠN 10 6 9 0 4.3 YẾU
25 ĐINH ANH TÀI 6 8 8 0 3.8 YẾU
26 PHẠM THÀNH TÂN 9 5 0 2.4 KÉM
27 TRẦN THI THANH THẢO X 8 8 0 3.0 KÉM KÉM 0.0
28 NGUYỄN VĂN TIẾN 0 3 0 0.8
29 NGUYỄN QUỐC TOÀN 10 9 0 3.5 YẾU
30 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM X 10 9 0 3.5 YẾU YẾU 0.0
31 HUỲNH THỊ TRỌNG X 7 6 0 2.4 KÉM KÉM 0.0
32 NGUYỄN THỊ THU TRÚC X 6 8 0 2.8 KÉM KÉM 0.0
33 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 7 8 0 2.9 KÉM
34 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ X 9 7 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
35 VÕ NGỌC TÚ 10 9 0 3.5 YẾU
36 ĐỖ MINH TUẤN 10 8 0 3.3 KÉM
37 NGUYỄN THÀNH TUẤN 10 9 0 3.5 YẾU
38 NGUYỄN THÀNH VINH 0 3 6 0 1.9 KÉM
39 NGÔ HOÀNG VŨ 0 2 5 0 1.5 KÉM
40 NGUYỄN HOÀI VŨ 9 3 2 0 2.0 KÉM
41 TRỊNH VĂN VŨ 3 5 0 1.6
42 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG YẾN X 9 8 9 0 4.4 YẾU 0.0
43
44
45
1 0 0.0
2 0 0.0
3 0 0.0
4 0 0.0
5 0 0.0
6 0 0.0
7 0 0.0
8 0 0.0
9 0 0.0
10 0 0.0
11 0 0.0
12 0 0.0
13 0 0.0
14 0 0.0
15 0 0.0
16 0 0.0
17 0 0.0
18 0 0.0
19 0 0.0
20 0 0.0
21 0 0.0
22 0 0.0
23 0 0.0
24 0 0.0
25 0 0.0
26 0 0.0
27 0 0.0