thống kê điểm địa lý

ĐIỂM ĐỊA LÍ LỚP 9
STT HỌ TÊN NỮ HS1 HS2 THI THI (Tròn số) TBHKI XL XL/ NỮ THI/ NỮ
1 DƯƠNG THỊ KIỀU AN X 5 8 0 2.6 KÉM KÉM 0.0
2 NGUYỄN DUY AN 6 9 0 3.0 KÉM
3 LÊ HOÀNG TUẤN ANH 6 8 0 2.8 KÉM
4 PHẠM THỊ QUỲNH ANH X 8 0 2.0 KÉM KÉM 0.0
5 TRƯƠNG HOÀNG ANH 7 7 0 2.6 KÉM
6 PHẠM THỊ BÌNH X 5 10 0 3.1 KÉM KÉM 0.0
ĐỖ THỊ MINH CHÂU X 9 9 0 3.4 KÉM KÉM 0.0
8 HÀ VĂN CHIẾN 5 9 0 2.9 KÉM
9 NGUYỄN DUY CƯNG 2 7 0 2.0 KÉM
10 HOÀNG VIỆT CƯỜNG 7 9 0 3.1 KÉM
11 VÕ QUỐC CƯỜNG 8 9 0 3.3 KÉM
12 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM X 5 10 0 3.1 KÉM KÉM 0.0
13 NGUYỄN THỊ DUNG X 5 9 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
14 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 6 9 0 3.0 KÉM
15 PHẠM CHÍNH ĐỨC 5 8 0 2.6 KÉM
16 TRẦN HỮU ĐỨC 3 8 0 2.4 KÉM
17 NGUYỄN THỊ KIM GIANG X 4 8 0 2.5 KÉM KÉM 0.0
18 NGUYỄN THỊ THU HÀ X 5 9 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
19 LÊ MINH HOÀNG 2 8 0 2.3 KÉM
20 LÊ MINH HOÀNG 4 6 0 2.0 KÉM
21 LÊ THỊ HƯƠNG X 5 9 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
22 TRẦN THỊ THUÝ HƯỜNG X 7 8 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
23 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHANG 5 8 0 2.6 KÉM
24 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA 5 9 0 2.9 KÉM
25 PHẠM TUẤN KIỆT 4 8 0 2.5 KÉM
26 LÊ THỊ LỆ X 9 9 0 3.4 KÉM KÉM 0.0
27 NGUYỄN THUỲ LINH X 9 9 0 3.4 KÉM KÉM 0.0
28 LÊ THỊ LỢI X 4 10 0 3.0 KÉM KÉM 0.0
29 NGUYỄN THÀNH LỢI 5 7 0 2.4 KÉM
30 HOÀNG VĂN NAM 5 7 0 2.4 KÉM
31 VŨ VĂN NAM 5 7 0 2.4 KÉM
32 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA X 5 9 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
33 NGÔ BÍCH NHI X 5 10 0 3.1 KÉM KÉM 0.0
34 NGUYỄN VĂN PHÚC 7 10 0 3.4 KÉM
35 ĐINH THỊ KIM THANH X 9 9 0 3.4 KÉM KÉM 0.0
36 NGUYỄN THỊ THU THẢO X 6 8 0 2.8 KÉM KÉM 0.0
37 PHAN VIẾT TIẾN 7 8 0 2.9 KÉM
38 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÚC X 9 10 0 3.6 YẾU YẾU 0.0
39 MAI THỊ THU VÂN X 5 9 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
40 0 0.0



1 NGUYỄN VĂN DIỆU 6 8 0 2.8 KÉM
2 NGUYỄN TRƯỜNG ĐỊNH 8 9 0 3.3 KÉM
3 TRẦN THỊ HỮU HẠNH X 9 9 0 3.4 KÉM KÉM 0.0
4 LÊ NGUYỄN ĐỨC HẬU 5 9 0 2.9 KÉM
5 LÊ THỊ LANH X 7 6 0 2.4 KÉM KÉM 0.0
6 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH X 9 10 0 3.6 YẾU YẾU 0.0
7 LÊ TRỌNG NGHĨA 9 10 0 3.6 YẾU
8 TRẦN TRỌNG NGHĨA 7 9 0 3.1 KÉM
9 ĐẶNG VĂN NGUYÊN 2 7 0 2.0 KÉM
10 THÂN THỊ NGUYỆT X 7 9 0 3.1 KÉM KÉM 0.0
11 NGUYỄN THỊ YẾN NHI X 7 8 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
12 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH X 8 8 0 3.0 KÉM KÉM 0.0
13 LÊ HỒNG PHONG 4 8 0 2.5 KÉM
14 TRẦN VĂN PHÚ 6 4 0 1.8 KÉM
15 TÔ HỒNG PHÚC 6 8 0 2.8 KÉM
16 NGÔ THỊ KIM PHỤNG X 3 9 0 2.6 KÉM KÉM 0.0
17 TRẦN PHÚ QUÝ 6 6 0 2.3 KÉM
18 LÊ MINH SĨ 5 6 0 2.1 KÉM
19 NGUYỄN VĂN SỸ 7 8 0 2.9 KÉM
20 HUỲNH THANH TÀI 2 8 0 2.3 KÉM
21 DIÊM HỮU THANH TÂN 6 8 0 2.8 KÉM
22 NGUYỄN AN TÂY 7 6 0 2.4 KÉM
23 LÊ VĂN THÁI 7 9 0 3.1 KÉM
24 LÊ THANH THIẾT 4 6 0 2.0 KÉM
25 PHẠM THÀNH TiẾN 5 8 0 2.6 KÉM
26 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ X 8 10 0 3.5 YẾU YẾU 0.0
27 HOÀNG THỊ THUỲ TRANG X 8 8 0 3.0 KÉM KÉM 0.0
28 LÊ THỊ THUỲ TRANG X 7 8 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
29 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM X 6 7 0 2.5 KÉM KÉM 0.0
30 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM X 7 9 0 3.1 KÉM KÉM 0.0
31 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM X 9 8 0 3.1 KÉM KÉM 0.0
32 LÊ MINH TRÍ 4 7 0 2.3 KÉM
33 NGUYỄN THANH TRỌNG 7 8 0 2.9 KÉM
34 NGUYỄN NHẬT TRUNG 3 8 0 2.4 KÉM
35 VĂN THANH TRUNG 4 7 0 2.3 KÉM
36 PHẠM MINH TÚ 6 7 0 2.5 KÉM
37 TRẦN THỊ CẨM TY X 9 10 0 3.6 YẾU YẾU 0.0
38 VÕ THỊ THUÝ VÂN X 3 9 0 2.6 KÉM KÉM 0.0
39 LÊ CÔNG VINH 6 5 0 2.0 KÉM
40 TRẦN QUỐC VĨNH 6 7 0 2.5 KÉM
41 NGUYỄN NGỌC YẾN X 7 8 0 2.9 KÉM KÉM 0.0
42 0 0.0
43
44
45

1 0 0.0
2 0 0.0
3 0 0.0
4 0 0.0
5 0 0.0
6 0 0.0
7 0 0.0
8 0 0.0
9 0 0.0
10 0 0.0
11 0 0.0
12 0 0.0
13 0 0.0
14 0 0.0
15 0 0.0
16 0 0.0
17 0 0.0
18 0 0.0
19 0 0.0
20 0 0.0
21 0 0.0
22 0 0.0
23 0 0.0
24 0 0.0
25 0 0.0
26 0 0.0
27 0 0.0
28 0 0.0
29 0 0.0
30 0 0.0
31 0 0.0
32 0 0
  Thông tin chi tiết
Tên file:
thống kê điểm địa lý
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Mai Van Viet
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
TỔ XÃ HỘI
Gửi lên:
25/02/2013 10:32
Cập nhật:
25/02/2013 10:32
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
242.50 KB
Xem:
321
Tải về:
2
  Tải về
Từ site Trường THCS Định Hiệp:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Video Clips
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay1,209
  • Tháng hiện tại30,492
  • Tổng lượt truy cập2,183,593
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây