điểm TD 9

ĐIỂM THỂ DỤC LỚP 9A1 - 2
STT HỌ TÊN NỮ HS1 HS2 THI XL/ NỮ THI/ NỮ
1 DƯƠNG THỊ KIỀU AN X KH KH KÉM 0.0
2 NGUYỄN DUY AN KH KH
3 LÊ HOÀNG TUẤN ANH KH KH
4 PHẠM THỊ QUỲNH ANH X TB KÉM 0.0
5 TRƯƠNG HOÀNG ANH TB T
6 PHẠM THỊ BÌNH X G G KÉM 0.0
ĐỖ THỊ MINH CHÂU X KH KH KÉM 0.0
8 HÀ VĂN CHIẾN KH KH
9 NGUYỄN DUY CƯNG KH TB
10 HOÀNG VIỆT CƯỜNG TB KH
11 VÕ QUỐC CƯỜNG TB TB
12 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM X G G KÉM 0.0
13 NGUYỄN THỊ DUNG X G G KÉM 0.0
14 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG KH KH
15 PHẠM CHÍNH ĐỨC KH KH
16 TRẦN HỮU ĐỨC G G
17 NGUYỄN THỊ KIM GIANG X KH KH KÉM 0.0
18 NGUYỄN THỊ THU HÀ X KH KH KÉM 0.0
19 LÊ MINH HOÀNG KH KH
20 LÊ MINH HOÀNG KH TB
21 LÊ THỊ HƯƠNG X G G KÉM 0.0
22 TRẦN THỊ THUÝ HƯỜNG X TB TB KÉM 0.0
23 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHANG G G
24 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA G G
25 PHẠM TUẤN KIỆT KH KH
26 LÊ THỊ LỆ X KH KH KÉM 0.0
27 NGUYỄN THUỲ LINH X KH TB KÉM 0.0
28 LÊ THỊ LỢI X KH KH KÉM 0.0
29 NGUYỄN THÀNH LỢI KH KH
30 HOÀNG VĂN NAM KH KH
31 VŨ VĂN NAM KH KH
32 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA X KH KH KÉM 0.0
33 NGÔ BÍCH NHI X G G KÉM 0.0
34 NGUYỄN VĂN PHÚC G G
35 ĐINH THỊ KIM THANH X TB TB KÉM 0.0
36 NGUYỄN THỊ THU THẢO X TB TB KÉM 0.0
37 PHAN VIẾT TIẾN KH KH
38 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÚC X KH KH KÉM 0.0
39 MAI THỊ THU VÂN X KH KH KÉM 0.0
40


LỚP 9A2
1 NGUYỄN VĂN DIỆU TB TB
2 NGUYỄN TRƯỜNG ĐỊNH KH TB
3 TRẦN THỊ HỮU HẠNH X G G KÉM 0.0
4 LÊ NGUYỄN ĐỨC HẬU KH KH
5 LÊ THỊ LANH X TB KH KÉM 0.0
6 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH X KH KH KÉM 0.0
7 LÊ TRỌNG NGHĨA KH KH
8 TRẦN TRỌNG NGHĨA KH KH
9 ĐẶNG VĂN NGUYÊN KH KH
10 THÂN THỊ NGUYỆT X KH TB KÉM 0.0
11 NGUYỄN THỊ YẾN NHI X KH KH KÉM 0.0
12 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH X KH KH KÉM 0.0
13 LÊ HỒNG PHONG KH G
14 TRẦN VĂN PHÚ KH KH
15 TÔ HỒNG PHÚC KH KH
16 NGÔ THỊ KIM PHỤNG X G G KÉM 0.0
17 TRẦN PHÚ QUÝ KH KH
18 LÊ MINH SĨ KH KH
19 NGUYỄN VĂN SỸ KH KH
20 HUỲNH THANH TÀI G KH
21 DIÊM HỮU THANH TÂN KH KH
22 NGUYỄN AN TÂY G G
23 LÊ VĂN THÁI KH TB
24 LÊ THANH THIẾT KH G
25 PHẠM THÀNH TiẾN G G
26 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ X KH G KÉM 0.0
27 HOÀNG THỊ THUỲ TRANG X KH KH KÉM 0.0
28 LÊ THỊ THUỲ TRANG X KH KH KÉM 0.0
29 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM X KH KH KÉM 0.0
30 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM X G G KÉM 0.0
31 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM X KH KH KÉM 0.0
32 LÊ MINH TRÍ KH TB
33 NGUYỄN THANH TRỌNG KH KH
34 NGUYỄN NHẬT TRUNG KH TB
35 VĂN THANH TRUNG TB KH
36 PHẠM MINH TÚ G G
37 TRẦN THỊ CẨM TY X G G KÉM 0.0
38 VÕ THỊ THUÝ VÂN X G G KÉM 0.0
39 LÊ CÔNG VINH G G
40 TRẦN QUỐC VĨNH KH KH
41 NGUYỄN NGỌC YẾN X G G KÉM 0.0
42
43
44
45

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40




















  Thông tin chi tiết
Tên file:
điểm TD 9
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Mai Van Viet
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
TỔ XÃ HỘI
Gửi lên:
25/02/2013 10:30
Cập nhật:
25/02/2013 10:30
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
164.50 KB
Xem:
308
Tải về:
2
  Tải về
Từ site Trường THCS Định Hiệp:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Video Clips
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay970
  • Tháng hiện tại15,415
  • Tổng lượt truy cập2,144,475
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây