PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG BẢNG ĐIỂM MÔN THỂ DỤC 6A2
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP NĂM HỌC 2011-2012
STT HỌ VÀ TÊN Nữ KTTX KTĐK THI TBM GHI CHÚ
1 PHẠM ĐÌNH TUẤN ANH KH
2 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH x KH
3 ĐẶNG LÊ CHÂU TB
4 NGUYỄN MINH CHÂU KH
5 PHẠM ĐÌNH CƯƠNG TB
6 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM x TB
7 NGUYỄN THỊ KIM DUNG x KH
8 PHẠM THỊ DUNG x KH
9 LÊ HOÀNG DƯƠNG TB
10 TRẦN THỊ ANH ĐÀO x KH
11 CAO HOÀI ĐÔNG TB
12 ĐÀO THỊ NGỌC HÀ x KH
13 VŨ THỊ HÀ x KH
14 NGUYỄN CÔNG HẬU KH
15 TRỊNH QUỐC HẬU TB
16 NGUYỄN VIẾT HIẾU KH
17 TRẦN CẨM HỒNG x KH
18 LÊ XUÂN HUY TB
19 TRẦN THỊ KIM HƯƠNG x TB
20 ĐINH TRUNG KIÊN KH
21 CHÂU THỊ DIỄM KIỀU x KH
22 NGUYỄN THỊ LÀI x G
23 LÊ NHỰT LINH TB
24 VŨ THỊ LOAN x G
25 LÊ THÀNH LONG KH
ĐẶNG THÀNH LONG TB
26 PHẠM LÊ QUANG LỘC G
27 PHẠM ĐÌNH LUẬT KH
28 PHAN THỊ LY x TB
29 NGUYỄN THỊ KIỀU MY x KH
30 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ x TB
31 NGUYỄN HOÀI PHONG KH
32 LA THANH PHONG TB
33 LÊ THẠCH QUY TB
34 LÊ MINH QUYỀN TB
35 LƯƠNG VĂN TÀI KH
36 NGUYỄN THỊ LINH TÂM x TB
37 NGUYỄN QUỐC THÁI TB
38 TRỊNH HỮU THÀNH KH
39 NGUYỄN NGỌC THẢO TB
40 LÊ THỊ THU THẢO x TB
41 NGUYỄN MINH THẮNG TB
42 TRẦN ĐÌNH THƠ TB
43 NGUYỄN THỊ TRÚC x
44 HUỲNH HOÀNG YẾN x KH
GVCN :