PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG BẢNG ĐIỂM TB MÔN ……………….. LỚP 6A1
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP NĂM HỌC 2011-2012
STT HỌ VÀ TÊN Nữ KTTX KTĐK THI TBM GHI CHÚ
1 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH x 6 4
2 HOÀNG VĂN BẮC 6 6
3 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU x 7 6
4 PHAN HOÀNG NGỌC CHÂU x 7 6
5 PHẠM THỊ XUÂN DIỄM x 5 7
6 ĐỖ THỊ DIỆU x 6 7
7 HỒ NGUYỄN THỊ MỸ DUNG x 5 6
8 VŨ THỊ TRANG ĐÀI x 9 10
9 HÀ KIỀU TẤN ĐẠI 5 6
10 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 6 8
11 NGUYỄN THỊ GIẢN ĐƠN x 5 6
12 LÊ MINH ĐỨC 4 6
13 ĐỖ THỊ HẰNG x 7 8
14 LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN x 6 4
15 NGUYỄN TRUNG HẬU 5 5
16 PHAN HỮU TRUNG HIẾU 8 6
17 VÕ VĂN HIẾU 8 5
18 LÊ XUÂN HIẾU 5 3
19 LA THỊ HUỲNH HOA x 6
20 ĐỖ THÁI HÒA 3 5
21 TRẦN VĂN HÓA 5 4
22 NGUYỄN THỊ HOÀI x 6 8
23 ĐỖ THỊ MỸ HUYỀN x 5 6
24 LA THỊ HUYỀN x 4 5
25 LÊ TRÚC LINH x 4 3
26 NGÔ THỊ KIM LOAN x 2
28 NGUYỄN VIẾT LONG 3 5
29 NGÔ KIỀU NGÂN x 5 3
30 NGUYỄN TRUNG NHÂN 6 6
31 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG NHI x 8 8
32 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 5 4
33 HÀ NGỌC QUÂN 7 8
34 ĐOÀN NGỌC QUỐC 3 5
36 VÕ MINH QUÝ 6 5
37
38 LÊ THANH SANG 5 4
39 NGUYỄN HOÀNG SƠN 7 6
40 NGUYỄN VIẾT THÀNH 6 5
41 ĐẶNG VĂN THẮNG 7 9
42 LƯƠNG NGỌC THÔNG 6 6
43 LÊ THỊ THU x 8 6
44 NGUYỄN THỊ HỒNG TIÊN x 6 9
45 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG x 6 5
46 NGUYỄN THANH TÙNG 5 6
GVCN :