PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG BẢNG ĐIỂM TB MÔN …CÔNG NGHỆ…………….. LỚP 9A2
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP NĂM HỌC 2011-2012
STT HỌ VÀ TÊN Nữ KTTX KTĐK THI TBM GHI CHÚ
01 NGUYỄN VĂN DIỆU 8 9
02 NGUYỄN TRƯỜNG ĐỊNH 5 7
03 TRẦN THỊ HỮU HẠNH X 7 10
04 LÊ NGUYỄN ĐỨC HẬU 5 5
05 LÊ THỊ LANH X 8 8
06 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH X 5 5
07 LÊ TRỌNG NGHĨA 8 9
08 TRẦN TRỌNG NGHĨA 8 8
09 ĐẶNG VĂN NGUYÊN 5 7
10 THÂN THỊ NGUYỆT X 5 10
11 NGUYỄN THỊ YẾN NHI X 5 10
12 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH X 6 6
13 LÊ HỒNG PHONG 6 8
14 TRẦN VĂN PHÚ 6 8
15 TÔ HỒNG PHÚC 8 8
16 NGÔ THỊ KIM PHỤNG X 8 9
17 NGUYỄN VĂN QUÍ
18 TRẦN PHÚ QUÝ 5 7
19 LÊ MINH SĨ 8 8
20 NGUYỄN VĂN SỸ 8 9
21 HUỲNH THANH TÀI 5 8
22 DIÊM HỮU THANH TÂN 7 10
23 NGUYỄN AN TÂY 5 7
24 LÊ VĂN THÁI 8 8
25 LÊ THANH THIẾT 6 8
26 PHẠM THÀNH TiẾN 8 8
27 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ X 6 6
28 HOÀNG THỊ THUỲ TRANG X 7 10
29 LÊ THỊ THUỲ TRANG X 8 8
30 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM X 8 8
31 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM X 6 6
32 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM X 5 5
33 LÊ MINH TRÍ 5 7
34 NGUYỄN THANH TRỌNG 8 9
35 NGUYỄN NHẬT TRUNG 8 9
36 VĂN THANH TRUNG 5 5
37 PHẠM MINH TÚ 6 8
38 TRẦN THỊ CẨM TY X 8 9
39 VÕ THỊ THUÝ VÂN X 8 9
40 LÊ CÔNG VINH 6 6
41 TRẦN QUỐC VĨNH 5 7
42 NGUYỄN NGỌC YẾN X 7 10
GVCN : NGUYỄN TẤN TRÍ