kiễm tra 1 tiết tuần 34 tiết 66

MA TRẬN ĐỀ KIỄM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ 9

Cấp độ
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




Thấp
Cao


Chủ đề
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL


1/ Đồ thị hàm số
y = ax2 ( a 0 )

Hiểu về hàm số bậc hai, vẽ đồ thị hàm số và tính giá trị tương ứng của y.




Số câu hỏi


1
1




2

Số điểm


0.5
2




2.5 điểm (25%)

2/phương trình bậc hai một ẩn.

Hiểu về phương trình bậc hai một ần
Vận dụng phương trình bậc hai một ần



Số câu hỏi


4
1

1


6

Số điểm


2.0
2

1


5.5 điểm (55%)

3/giải bài toán bằng cách lập phương trình

Hiểu về bài toán lập phương trình
Vận dụng giải bài toán bằng cách lập phương trình



Số câu hỏi


1


1


2

Số điểm


0.5


2


2.5 điểm (25%)








TS câu TN

6


6 câu TN

TS điểm TN

3.0


3 điểm (30%)

TS câu TL

2
2

4 câu TL

TS điểm TL

4
3

7 điểm (70%)

TS câu

8
2

10 câu

TS điểm


7.0
3.0

10 điểm (100%)

Tỷ lệ %

70%
30%










SOẠN ĐỂ KIỂM TRA
Trắc nghiệm: (3 điểm)
*) nhận biết:
*) thông hiểu:

Câu 1:Cho hàm số y = f(x) = 2x2 + 5. giá trị f(-2) =?
a) 2 b) 5 c) 13 d) 1
Câu 2: phương trình 2x2 + 3x - m = 0. với m >0 luôn có:
a) một nghiệm kép b) có 2 nghiệm phân biệt
c) vô số nghiệm d) vô nghiệm
Câu 3: nghiệm của phương trình 3x2 +8x +5 = 0 là:
a) -2 b) -1 c) 0 d)1
Câu 4: nghiệm của phương trình x4 - 3x2 +2 = 0 là các giá trị:
a) 1 và 2 b) -1 và -2 c) 1; -1; 2; -2 d) -1 và 2
Câu 5: một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài hơn chiều rộng 4 m. Diện tích mảnh đất là 165m2 . chiều rộng mảnh đất là:
a) 9 m b) 11m c) 13m d) 15m
Câu 6: nghiệm của phương trình (x-1)(x2 + x+5) = 0 là
a) 1 b) -1 c) 1 và 5 d) -1 và 5
*) vận dụng:

B.Tự luận: ( 7 điểm)
*) nhận biết:
*) thông hiểu:
Câu 1: (2.0 đ) Cho hàm số .
a/ Vẽ đồ thị hàm số.
b/ Tính các giá trị ,
Câu 3: (2.0 đ) Giải phương trình:
a/ ( 1.5đ) b/ 3x2 + 5x + 2 = 0 ( 1.5đ)

*) vận dụng:
Câu 2: (1.0 đ) Tìm giá trị m để phương trình: có nghiệm.
Câu 4: (2.0 đ)Hai xe khởi hành cùng một lúc từ địa điểm A đến địa điểm B cách nhau 60 km.Xe thứ nhất chạy nhanh hơn xe thư’ hai 10 km/ giờ nên đến sớm hơn xe thứ hai 30 phút. Tìm vận tốc của mỗi xe.













Trường THCS Định Hiệp ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
TÊN:................................................ TUẦN 34 TIẾT 66
LỚP:........... MÔN : ĐẠI SỐ 9
GV: Võ Trọng Trí Ngày kiểm tra: 26/4/2013

Điểm
phê








A.Trắc nghiệm: (3
  Thông tin chi tiết
Tên file:
kiễm tra 1 tiết tuần 34 tiết 66
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Võ Trọng Trí
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
ĐỀ THI TỔ TỰ NHIÊN
Gửi lên:
17/05/2013 07:43
Cập nhật:
17/05/2013 07:43
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
143.50 KB
Xem:
376
Tải về:
3
  Tải về
Từ site Trường THCS Định Hiệp:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Video Clips
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm4
  • Hôm nay599
  • Tháng hiện tại17,259
  • Tổng lượt truy cập2,146,319
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây