PHÒNG GD& ĐT DẦU TiẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HiỆP
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN THI KHỐI LỚP 9
HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2013-2014
Stt Số HS Môn thi "Số
dự
thi" Điểm thi
0/nữ "0,5/nữ" 1/nữ "1,5/nữ" 2/nữ "2,5/nữ" 3/nữ "3,5/nữ" 4/nữ "4,5/nữ" 5/nữ "5,5/nữ" 6/nữ "6,5/nữ" 7/nữ "7,5/nữ" 8/nữ "8,5/nữ" 9/nữ "9,5/nữ" 10/nữ TC %
TC %
01 62/33 Ngữ văn 1 0 1 0 1 0 2 1 3 0 4 1 12 19.35 13 4 4 1 15 12 10 6 4 4 2 2 2 2 50 80.65 62.00 33.00 62 100.00
02 62/33 Toán 1 0 1 0 2 1 1 0 2 2 2 2 9 14.52 8 5 7 7 8 2 5 3 9 4 2 0 5 2 3 2 2 0 4 3 53 85.48 62.00 33.00 62 100.00
03 62/33 Vật lý 2 0 2 0 2 1 5 2 3 3 14 22.58 5 3 1 1 11 7 2 2 3 1 1 0 7 4 2 1 13 8 2 0 1 0 48 77.42 62.00 33.00 62 100.00
04 62/33 Hoá học 2 1 2 2 3 1 7 3 2 1 1 1 18 29.03 15 8 10 5 15 9 3 2 1 1 44 70.97 62.00 33.00 62 100.00
05 62/33 Sinh vật 2 0 1 0 3 4.84 2 1 10 3 13 10 6 4 10 4 7 5 5 4 3 1 3 1 59 95.16 62.00 33.00 62 100.00
06 62/33 Lịch sử 5 3 1 0 2 1 3 1 7 2 3 2 1 0 22 35.48 14 8 3 3 6 3 1 1 4 3 8 4 3 1 1 1 40 64.52 62.00 33.00 62 100.00
07 62/33 Địa lý 1 1 1 1 1 0 5 1 2 0 3 1 13 20.97 4 2 5 2 6 3 3 1 1 1 4 3 4 4 8 1 6 5 7 6 1 1 49 79.03 62.00 33.00 62 100.00
08 62/33 GDCD 0 0.00 2 1 3 1 2 1 7 2 7 3 8 4 13 10 8 5 10 6 1 1 62 100.00 62.00 33.00 62 100.00
09 62/33 T.Anh 1 1 2 0 8 5 10 4 10 5 31 50.00 21 11 5 4 1 1 3 1 1 1 31 50.00 62.00 33.00 62 100.00
10 62/33 C. Nghệ 1 0 1 0 2 3.23 7 2 5 3 3 1 5 3 7 3 7 4 11 8 7 4 5 2 3 3 60 96.77 62.00 33.00 62 100.00
11 62/33 Thể dục 0 62 33 62 100.00 62.00 33.00 62 100.00
12 62/33 Âm Nhạc 0 62 33 62 100.00 62.00 33.00 62 100.00
13 32/33 M.Thuật 62 33 62 62.00 33.00 62
14 62/33 Tin học 0 0.00 2 0 3 1 4 3 9 7 3 2 10 2 9 4 11 7 4 3 7 4 62 100.00 62.00 33.00 62 100.00
"Định Hiệp, ngày 16 tháng 05 năm 2014"
Hiệu Trưởng