PHÒNG GD& ĐT DẦU TiẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HiỆP
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN THI KHỐI LỚP 9
HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2013-2014
Stt Số HS Môn thi "Số
dự
thi" Điểm thi
0/nữ "0,5/nữ" 1/nữ "1,5/nữ" 2/nữ "2,5/nữ" 3/nữ "3,5/nữ" 4/nữ "4,5/nữ" 5/nữ "5,5/nữ" 6/nữ "6,5/nữ" 7/nữ "7,5/nữ" 8/nữ "8,5/nữ" 9/nữ "9,5/nữ" 10/nữ TC %
TC %
01 64/33 Ngữ văn 1 0 6 1 3 2 7 3 1 0 18 28.13 26 14 5 4 8 3 2 1 3 3 1 1 1 1 46 71.88 64.00 33.00 64 100.00
02 64/33 Toán 3 2 3 4.69 4 1 8 3 21 11 14 8 7 5 1 0 3 2 2 1 1 0 61 95.31 64.00 33.00 64 100.00
03 64/33 Vật lý 2 0 2 3.13 1 1 2 0 2 0 4 3 5 3 10 5 10 5 22 14 6 2 62 96.88 64.00 33.00 64 100.00
04 64/33 Hoá học 1 1 1 1 1 0 5 2 2 1 10 15.63 7 5 4 3 5 3 12 4 13 8 8 4 2 1 3 0 54 84.38 64.00 33.00 64 100.00
05 64/33 Sinh vật 1 1 1 0 1 0 2 2 5 7.81 9 4 7 3 6 4 6 2 12 6 9 5 8 6 1 0 1 0 59 92.19 64.00 33.00 64 100.00
06 64/33 Lịch sử 1 1 1 0 2 3.13 3 1 4 1 6 1 3 2 4 1 5 4 4 2 4 3 5 2 15 7 9 8 62 96.88 64.00 33.00 64 100.00
07 64/33 Địa lý 4 0 1 1 5 7.81 10 4 1 1 6 4 2 1 5 2 5 2 5 2 6 3 6 4 7 5 6 4 59 92.19 64.00 33.00 64 100.00
08 64/33 GDCD 0 0.00 2 0 2 1 1 0 5 1 7 2 19 10 12 8 12 9 4 2 64 100.00 64.00 33.00 64 100.00
09 64/33 T.Anh 1 1 4 1 5 0 10 15.63 18 12 14 6 7 5 6 3 3 1 2 1 3 2 1 1 54 84.38 64.00 33.00 64 100.00
10 64/33 C. Nghệ 0 0.00 1 1 4 2 3 1 8 5 11 4 17 9 12 6 8 5 64 100.00 64.00 33.00 64 100.00
11 64/33 Thể dục 0 Đ:64/33 64 100.00 #VALUE! 0.00 64 100.00
12 64/33 Âm Nhạc 0 Đ:64/33 64 100.00 #VALUE! 0.00 64 100.00
13 64/33 Tin học 0 0.00 1 1 1 0 1 0 3 1 4 3 6 0 10 3 14 9 20 12 4 4 64 100.00 64.00 33.00 64 100.00
"Định Hiệp, ngày 24 tháng 12 năm 2013"
Hiệu Trưởng