PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP
II/TỔNG BIÊN CHẾ VÀ PHÂN CÔNG HÀNG TUẦN(tháng 9/2013)
Stt Tồ CM/Họ và Tên Hệ đào tạo/môn Hệ số Phân công giảng dạy môn/lớp Tổng số giờ thực dạy Công tác kiêm nhiệm Tổng số giờ thực hiện trong tuần Ghi chú
Chi tiết Tổng số Giờ giảm Loại công tác
1 2 3 4 5 A C 7 D=A+B+C 12
BAN GIÁM HIỆU 32 32
01 Nguyễn Bá Kính ĐHSP Văn 4.98 0.35 Hiệu Trưởng 17 17
02 Trần Thục Đoan ĐHSP Tin 3.66 0.25 Phó Hiệu Trưởng 15 15
TỔ HÀNH CHÍNH
03 Võ Thị Hồng Uyên CĐSP.GDCD-CTĐ 2.41 TPT
04 Đỗ Ngọc Diễm TNC3 1.89 Văn Thư
05 Nguyễn Ngọc Duyên ĐHKT 2.34 Kế Toán
06 Hoàng Thị Huệ CĐSP Mỹ Thuật 2.41 Thư viện
07 Từ Thị Hương TCYT 1.860 Y tế
08 Nguyễn Thiện Chí TNC2 1.50 Bảo vệ
09 Nguyễn Văn Thắm 6/12 1.50 Bảo vệ
10 Lê Thị Oanh 10/12 1.18 NVPV
11 Phạm Thị Mận ĐH Lý 2.34 Thiết bị
TỔ XÃ HỘI 126 23 149
12 Lê Anh Văn ĐHSP Địa 3.66 0.20 "Địa K7,8,9+Olympic Địa 9" 4+2+4+2 12 3 TT 15
13 Nguyễn Thị Thuỷ CĐSP Địa-Hoạ 3.03 "Địa K6+MT K6,7,8" 2+2+2+2 8 GT 8
14 Lương Thị Xoan CĐSP Sử-Nhạc 3.03 "Nhạc K6,7,8,9" 2+2+2+2 8 4 CN6A2 12
15 Bùi Thị Lan ĐHSP Văn 3.66 "Ngữ Văn K7,9+Sao Khuê 7+Olympic Văn 9" 8+10+2+2 22 22
16 Nguyễn Thị Tú ĐH Ngữ Văn 2.34 "Ngữ Văn K6,8+ Sao Khuê 8" 8+8+2 18 18
17 Cao Thị Bảy ĐHSP Sử 3.33 "GDCD K6,7+Sử K7,9+Olympic Sử 9" 2+2+4+2+2 12 4 CN7A2 16
18 Đặng Thị Chiều ĐHSP Sử 3.33 0.15 "GDCD K8,9+Sử K6,8+Olympic GDCD 9" 2+2+2+4+2 12 4 CN9A1 16
19 Ngô Thanh Thảo ĐHSP Tiếng Anh 3.33 "Tiếng Anh K8,9+IOE 8,9+Hùng biện 9+Olympic Anh 9" 6+4+2+2+2+2 18 4 CN8A2 22
20 Nguyễn Thị Trúc Ly CĐSP Tiếng Anh 2.10 "Tiếng Anh K6,7+IOE 6,7" 6+6+2+2 16 4 CN6A1 20
TỔ TỰ NHIÊN 136 20 156
21 Nguyễn Trung Thắng CĐSP Toán-Lý-KT 3.96 0.20 "Toán K6,7+Violympic 6,7+Lương Thế Vinh 7" 8+8+2+2+2 22 3 TT 25
22 Võ Trọng Trí CĐSP Toán 2.41 "Toán K8,9+Casio, Violympic 8,9, Lương Thế Vinh 8" 8+8+2+2+2+2 24 24
23 Lê Thuỵ Bảo Trinh ĐHSP Lý 3.66 HS
24 Trần Thị Kim Ngân CĐSP Lý-KT 2.10 "Lý K 6,7,8,9+CNghệ K6+TH-TN Lý+Olympic Lý 9" 2+2+2+4+4+2+2 18 4 CN8A1 22
25 Nguyễn Tấn Trí ĐHSP Hoá 3.66 Hóa K9+CNghệ K7+TH-TN Hóa+Olympic Hóa 9 4+4+2+2 12 4+3 CN9A2+BTCB+CTCĐ 19
26 Mai Văn Việt ĐHSP Hoá 3.66 0.15 "Hóa K8+CNghệ K8,9" 4+2+2 8 8
27 Hồ Thị Phương Thảo ĐHSP Sinh 3.33 "Sinh K6,7,8,9+TH-TN Sinh+Olmpic Sinh 9" 4+4+4+4+2+2 20 20
28 Nguyễn Văn Chung ĐHSP GDTC 3.33 "TD K6,7" 4+4 8 4 CN7A1 12
29 Nguyễn Thị Bích liên ĐHSP GDTC 3.33 "TD K8,9" 4+4 8 2 GT+TTrND 10
30 Đào Xuân Hải CĐSP Tin 2.41 "Tin K6,7,8,9" 4+4+4+4 16 16
Tổng cộng 85.730 1.30 262 75 337
"Định Hiệp, ngày 10 tháng 9 năm 2013"
Hiệu Trưởng