PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP
II/TỔNG BIÊN CHẾ VÀ PHÂN CÔNG HÀNG TUẦN(tháng 8/2013)
Stt Tồ CM/Họ và Tên Hệ đào tạo/môn Hệ số Phân công giảng dạy môn/lớp Tổng số giờ thực dạy Công tác kiêm nhiệm Tổng số giờ thực hiện trong tuần Ghi chú
Chi tiết Tổng số Giờ giảm Loại công tác
1 2 3 4 5 A C 7 D=A+B+C 12
BAN GIÁM HIỆU 32 32
01 Nguyễn Bá Kính ĐHSP Văn 4.98 0.35 Hiệu Trưởng 17 17
02 Trần Thục Đoan ĐHSP Tin 3.66 0.25 Phó Hiệu Trưởng 15 15
TỔ HÀNH CHÍNH
03 Võ Thị Hồng Uyên CĐSP.GDCD-CTĐ 2.41 TPT
04 Đỗ Ngọc Diễm TNC3 1.71 Văn Thư
05 Nguyễn Ngọc Duyên ĐHKT 2.34 Kế Toán
06 Hoàng Thị Huệ CĐSP Mỹ Thuật 2.41 Thư viện
07 Từ Thị Hương TCYT 1.581 Y tế
08 Nguyễn Thiện Chí TNC2 1.50 Bảo vệ
09 Nguyễn Văn Thắm 6/12 1.50 Bảo vệ
TỔ XÃ HỘI 102 20 122
10 Lê Anh Văn ĐHSP Địa 3.33 "Địa K7,8,9" 4+2+4 10 10
11 Nguyễn Thị Thuỷ CĐSP Địa-Hoạ 3.03 "Địa K6+MT K6,7,8" 2+2+2+2 8 GT 8
12 Lương Thị Xoan CĐSP Sử-Nhạc 3.03 "Nhạc K6,7,8,9" 2+2+2+2 8 4 CN6A2 12
13 Bùi Thị Lan ĐHSP Văn 3.33 "Ngữ Văn K7,9" 8+10 18 18
14 Nguyễn Thị Tú ĐH Ngữ Văn 2.34 "Ngữ Văn K6,8" 8+8 16 16
15 Cao Thị Bảy ĐHSP Sử 3.00 "GDCD K6,7+Sử K7,9" 2+2+4+2 10 4 CN7A2 14
16 Đặng Thị Chiều ĐHSP Sử 3.33 "GDCD K8,9+Sử K6,8" 2+2+2+4 10 4 CN9A1 14
17 Ngô Thanh Thảo ĐHSP Tiếng Anh 3.33 "Tiếng Anh K8,9" 6+4 10 4 CN8A2 14
18 Nguyễn Thị Trúc Ly CĐSP Tiếng Anh 2.10 "Tiếng Anh K6,7" 6+6 12 4 CN6A1 16
TỔ TỰ NHIÊN 110 12 122
19 Nguyễn Trung Thắng CĐSP Toán-Lý-KT 3.96 "Toán K6,7" 8+8 16 16
20 Võ Trọng Trí CĐSP Toán 2.41 "Toán K8,9" 8+8 16 16
21 Lê Thuỵ Bảo Trinh ĐHSP Lý 3.33 HS
22 Trần Thị Kim Ngân CĐSP Lý-KT 2.10 "Lý K 6,7,8,9+CNghệ K6" 2+2+2+4+4 14 4 CN8A1 18
23 Nguyễn Tấn Trí ĐHSP Hoá 3.33 Hóa K9+CNghệ K7 4+4 8 4 CN9A2 12
24 Mai Văn Việt ĐHSP Hoá 3.66 "Hóa K8+CNghệ K8,9" 4+2+2 8 8
25 Hồ Thị Phương Thảo ĐHSP Sinh 3.33 "Sinh K6,7,8,9" 4+4+4+4 16 16
26 Nguyễn Văn Chung ĐHSP GDTC 3.33 "TD K6,7" 4+4 8 4 CN7A1 12
27 Nguyễn Thị Bích liên ĐHSP GDTC 3.33 "TD K8,9" 4+4 8 GT 8
28 Đào Xuân Hải CĐSP Tin 2.41 "Tin K6,7,8,9" 4+4+4+4 16 16
Tổng cộng 80.101 0.60 212 64 276