PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6-PHÒNG 5
HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2012-2013
Stt Họ và tên Ngày tháng năm sinh Giới tính Môn thi
SBD
Văn Lý Toán T.Anh Địa L.Sử Sinh GDCD C.Nghệ
01 041 HOÀNG VIỆT PHONG 3/4/2001
02 042 NGUYỄN HOÀI PHONG 26/10/1999
03 043 NGÔ NGUYỄN HỒNG PHÚ 14/1/2001
04 044 TRẦN HỮU PHƯỚC 29/4/2001
05 045 NG VĂN HOÀNG PHƯƠNG 2/1/2001
06 046 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 10/10/2000
07 047 ĐINH THIỆN QUANG 15/10/2001
08 048 ĐOÀN NGỌC QUỐC 26/9/2000
09 049 LÊ HOÀI SANG
10 050 NGUYỄN THANH TÀI 25/4/2001
11 051 PHAN MINH TÀI 17/2/2001
12 052 NGUYỄN NGỌC TÂM 4/9/2001 Nữ
13 053 NGUYỄN TRUNG TẤN 15/7/2001
14 054 LÊ THỊ NGỌC THÁI 21/11/2000 Nữ
15 055 NGUYỄN CHÍ THANH 8/5/2001
16 056 TRẦN THỊ NGỌC THANH 27/4/2001 Nữ
17 057 TRẦN MINH THÀNH 26/8/2001
18 058 NGUYỄN THU THẢO 6/11/1999 Nữ
19 059 TRỊNH THỊ THANH THẢO 3/8/2001 Nữ
20 060 TRẦN ĐÌNH THƠ 8/11/2000
PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6-PHÒNG 6
HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2012-2013
Stt Họ và tên Ngày tháng năm sinh Giới tính Môn thi
SBD
Văn Lý Toán T.Anh Địa L.Sử Sinh GDCD C.Nghệ
01 061 ĐỖ THỊ KIM THOA 29/4/2001 Nữ
02 062 NGUYỄN NAM THUẬN 19/11/2001
03 063 LÊ NGUYỄN THỦY TIÊN 10/11/2001 Nữ
04 064 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 25/9/2001 Nữ
05 065 VŨ THỊ THANH TIỀN 21/7/2001 Nữ
06 066 NGUYỄN MINH TÍNH 16/11/2001
07 067 HUỲNH VĂN TỊNH 12/02/2001
08 068 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 8/10/2001 Nữ
09 069 ĐOÀN THỊ NGỌC TRANG 16/1/2001 Nữ
10 070 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 28/8/2001 Nữ
11 071 TRẦN LÊ MINH TRÍ 12/11/2001
12 072 NG THỊ DIỄM TRINH 25/8/2001 Nữ
13 073 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 25/8/2001
14 074 DƯƠNG VĂN TÚ 12/6/2001
15 075 LÊ THANH TÙNG 14/8/1999
16 076 NG THỊ ÁNH TUYẾT 27/10/2001 Nữ
17 077 NGUYỄN CÔNG VÂN 29/4/2001
18 078 PHẠM TIẾN VĨ 12/11/1999
19 079 TRẦN YẾN XUÂN 20/3/2001 Nữ
20 080 NGUYỄN THỊ NHƯ YẾN 9/2/2001 Nữ