PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A1
NĂM HỌC 2012-2013
Stt Họ và tên Ngày tháng năm sinh Giới tính Điểm KT
Thường xuyên Định Kỳ Thi TB
01 NGUYỄN HỮU TRÍ ANH 11/5/2001
02 NGUYỄN THỊ KIM ANH 29/3/2001 Nữ
03 HOÀNG VĂN BẮC 13/12/1998
04 ĐÀO THỊ BÌNH 04/10/2001 Nữ
05 ĐỖ THANH BÌNH 2/3/2001
06 VŨ VĂN BÌNH 10/6/2001
07 LÊ HẢI ĐĂNG 30/12/2001
08 HOÀNG ĐẠI ĐỒNG 29/3/2000
09 LÊ NGỌC GIANG 27/8/2001
10 LÊ XUÂN HIẾU 30/9/2000
11 TRẦN VĂN HÓA 13/9/2000
12 PHẠM MINH HOÀNG 10/7/2000
13 TRỊNH THỊ LÝ BẠCH HUỆ 18/12/2001 Nữ
14 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 12/12/2001 Nữ
15 LÊ THỊ MỸ HƯỜNG 3/2/2000 Nữ
16 BÙI THỊ THU HUYỀN 16/10/2001 Nữ
17 HÀ THỊ TRÚC LINH 3/6/2001 Nữ
18 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 9/7/2001 Nữ
19 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 3/9/2001 Nữ
20 NGUYỄN NHẬT LỘC 19/7/2000
21 ĐẶNG VĂN LỢI 26/11/2001
22 NGUYỄN THÀNH LONG 4/9/2001
23 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG MAI 22/11/2001 Nữ
24 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 28/10/2001 Nữ
25 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 22/10/2001 Nữ
26 HOÀNG VĂN NHI 13/7/2001
27 PHẠM THỊ KIỀU OANH 26/8/2001 Nữ
28 HOÀNG VIỆT PHONG 3/4/2001
29 NGÔ NGUYỄN HỒNG PHÚ 14/1/2001
30 TRẦN HỮU PHƯỚC 29/4/2001
31 NG VĂN HOÀNG PHƯƠNG 2/1/2001
32 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 10/10/2000
33 ĐOÀN NGỌC QUỐC 26/9/2000
34 LÊ MINH THẮNG 27/11/2000 nghỉ
35 TRẦN ĐÌNH THƠ 8/11/2000
36 NGUYỄN NAM THUẬN 19/11/2001
37 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 25/9/2001 Nữ
38 NGUYỄN MINH TÍNH 16/11/2001
39 ĐOÀN THỊ NGỌC TRANG 16/1/2001 Nữ
40 NG THỊ DIỄM TRINH 25/8/2001 Nữ
41 LÊ HOÀI SANG
SS:41/16 nữ GVCN
Nguyễn Thị Bích Liên