DANH SÁCH CBGV-CNV NĂM HỌC 2013-2014

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

" DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC VÀ NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2013-2014"

STT HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY THÁNG NĂM SINH THÁNG NĂM VÀO NGÀNH QUÊ QUÁN NƠI Ở HIỆN NAY THỜI GIAN VÀO ĐẢNG TRÌNH ĐỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC "NHIỆM VỤ PHÂN CÔNG
" Kiêm nhiệm Số tiết Tổng số tiết MÃ NGẠCH BẬC HỆ SỐ THÁNG NĂM XẾP LƯƠNG GHI CHÚ
Dự bị Chính thức VĂN HOÁ CHUYÊN MÔN CHÍNH TRỊ NGOẠI NGỮ TIN HỌC Số tiết Số tiết
TRÌNH ĐỘ VÀ HỆ ĐÀO TẠO MÔN (NGÀNH) ĐÀO TẠO
Chính quy Chuyên tu Tại chức Từ xa
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24.00 25 26
I/- CÁN BỘ QUẢN LÝ:
01 Nguyễn Bá Kính 23/8/1958 9/1978 Thanh Oai-TP Hà Nội KP2-TTDT-BD TNC3 ĐHSP Văn Sơ cấp A A THCS HT 15a201 9 4.98 4/2013
02 Trần Thục Đoan x 28/10/1978 9/1999 Thừa Thiên-Huế KP1-TTDT-BD TNC3 ĐHSP Tin Sơ cấp A B THCS P.HT 15a201 5 3.66 9/2011
II/- HÀNH CHÍNH-PHỤC VỤ:
03 Võ Thị Hồng Uyên x 28/10/1982 9/2006 Dầu Tiếng-Bình Dương KP4B-TTDT-BD TNC3 CĐSP GDCD-CTĐ Sơ cấp A A Tổng phụ trách 15a202 2 2.41 9/2010
04 Đỗ Ngọc Diễm x 05/11/1987 2/2007 Dầu Tiếng-Bình Dương KP4B-TTDT-BD TNC3 ĐH KT KT-Luật A A Văn Thư 01008 3 1.71 2/2013
05 Nguyễn Ngọc Duyên x 07/02/1983 10/2007 Dầu Tiếng-Bình Dương KP1-TTDT-BD TNC3 ĐH KT Kế toán Sơ cấp B B Kế toán 06031 2 2.67 3/2011
06 Hoàng Thị Huệ x 03/10/1985 9/2007 Quỳnh Phụ-Thái Bình Định Hiệp 02/9/2009 02/9/2010 TNC3 CĐSP M.Thuật Sơ cấp A Thư viện 17a170 2 "2,41" 9/2011
07 Từ Thị Hương x 31/7/1992 01/2013 Hoằng Hóa-Thanh Hóa Định Thọ-Định Hiệp TNC3 A A Y tế 16b.121 1 1.86 1/2013
08 Nguyễn Thiện Chí 9/9/1985 01/2013 Đức Hòa-Long An Định Thọ-Định Hiệp 11/12 A Bảo vệ 01.011 1 1.50 01/2013
09 Nguyễn Văn Thắm 04/5/1981 6/2011 Đức Hòa-Long An Định Thọ-Định Hiệp 6/12 Bảo vệ 01011 1 1.50 6/2011
10 Lê Thị Oanh x 10/1972 Hoằng Hóa-Thanh Hóa Hiệp Lộc-Định Hiệp 10/12 A Nhân viên phục vụ 01.009 1 1.18 9/2013
11 Phạm Thị Mận x 7/4/1989 9/2013 Hoài Nhơn-Bình Định Buôn Đôn-Đắc Lắc 15/1/2011 15/1/2012 TNC3 ĐH Lý Sơ cấp B B Thiết bị 15a201 1 2.34 3/2013
III/- GIÁO VIÊN:
12 Lê Anh Văn 2/4/1977 9/2001 Đô Lương-Nghệ An Định Thọ-Định Hiệp TNC3 ĐHSP Địa Sơ cấp A "Địa K7,8,9+Olympic Địa 9" TT 4+2+4+2+3 15 15a201 5 3.66 6/2013
13 Nguyễn Thị Thủy x 7/8/1979 9/2001 Nam Đàn-Nghệ An Tiên Phong-Long Hòa TNC3 CĐSP Địa-MT Sơ cấp A "Địa K6+MT K6,7,8" GT 2+2+2+2 8 15a202 4 3.03 3/2011
14 Lương Thị Xoan x 2/4/1980 8/2002 Quỳnh Phụ-Thái Bình Tiến Hưng-Đồng Xoài TNC3 CĐSP Sử-Nhạc Sơ cấp "Nhạc K6,7,8,9" CN6A2 2+2+2+2+4 12 15a202 4 3.03 3/2012
15 Bùi Thị Lan x 29/11/1977 01/2000 Đô Lương -Nghệ An Định Hiệp-Dầu Tiếng TNC3 ĐH Huế Văn Sơ cấp A "Ngữ Văn K7,9+Sao Khuê 7+Olympic Văn 9" 8+10+2+2 22 15a201 5 3.66 4/2013
16 Nguyễn Thị Tú x 6/8/1987 9/2011 Đức Thọ-Hà Tĩnh Thanh An-Dầu Tiếng TNC3 ĐH Văn Sơ cấp A "Ngữ Văn K6,8+ Sao Khuê 8" 8+8+2 18 15a201 1 2.34 9/2011
17 Cao Thị Bảy x 12/12/1979 9/2003 Hoằng Hóa-Thanh Hóa Định Thọ-Định Hiệp TNC3 ĐHSP Sử Sơ cấp A "GDCD K6,7+Sử K7,9+Olympic Sử 9" CN7A2 2+2+4+2+2+4 16 15a201 4 3.33 3/2013
18 Đặng Thị Chiều x 18/10/1976 8/2002 Vũ Thư-Thái Bình Định Thọ-Định Hiệp TNC3 ĐHSP GDCD Sơ cấp A "GDCD K8,9+Sử K6,8+Olympic GDCD 9" CN9A1 2+2+2+4+2+4 16 15a201 4 3.33 3/2012
19 Ngô Thanh Thảo x 15/2/1979 9/2003 Dầu Tiếng-Bình Dương KP1-TTDT-BD TNC3 ĐHSP Anh Sơ cấp "Tiếng Anh K8,9+IOE 8,9+Hùng biện 9+Olympic Anh 9" CN8A2 6+4+2+2+2+2+4 22 15a201 4 3.33 6/2012
20 Nguyễn Thị Trúc Ly x 11/6/1988 9/2010 Dầu Tiếng-Bình Dương Rạch Kiến-Thanh Tuyền TNC3 CĐSP Anh Sơ cấp B "Tiếng Anh K6,7+IOE 6,7" CN6A1 6+6+2+2+4 20 15a202 1 2.10 9/2011
21 Nguyễn Trung Thắng 22/3/1970 9/1991 TPHCM Định Thọ-Định Hiệp TNC3 CĐSP Toán-Lý Sơ cấp "Toán K6,7+Violympic 6,7+Lương Thế Vinh 7" TT 8+8+2+2+2+3 25 15a202 7 3.96 3/2012
22 Võ Trọng Trí 05/3/1986 9/2007 Tận Thạnh-Long An Đất Đỏ-An Lâp TNC3 CĐSP Toán-Tin Sơ cấp A "Toán K8,9+Casio, Violympic 8,9, Lương Thế Vinh 8" 8+8+2+2+2+2 24 15a202 2 2.41 9/2011
23 Lê Thụy Bảo Trinh x 2/1/1980 9/2009 Dầu Tiếng-Bình Dương KP4B-TTDT-BD 27/10/2010 27/10/2011 TNC3 ĐHSP Lý Sơ cấp A 15a201 5 3.66 6/2013
24 Trần Thị Kim Ngân x 10/1/1987 9/2009 Dầu Tiếng-Bình Dương Đồng Sầm-Định An TNC3 CĐSP Lý-KTCN Sơ cấp A "Lý K 6,7,8,9+CNghệ K6+TH-TN Lý+Olympic Lý 9" CN8A1 2+2+2+4+4+2+2+4 22 15a202 1 2.10 9/2009
25 Nguyễn Tấn Trí 17/11/1979 10/2000 Dầu Tiếng-Bình Dương Hiệp Thọ-Định Hiệp 18/3/2005 18/3/2006 ĐHSP Hóa Sơ cấp
  Thông tin chi tiết
Tên file:
DANH SÁCH CBGV-CNV NĂM HỌC 2013-2014
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Nguyễn Bá Kính
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Chuyên Môn
Gửi lên:
27/09/2013 10:07
Cập nhật:
27/09/2013 10:07
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
11.50 KB
Xem:
261
Tải về:
2
  Tải về
Từ site Trường THCS Định Hiệp:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Video Clips
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập15
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm14
  • Hôm nay1,157
  • Tháng hiện tại15,602
  • Tổng lượt truy cập2,144,662
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây