PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 9 NĂM 2012
Stt Tồ CM/Họ và Tên Hệ đào tạo/môn Hệ số Phân công giảng dạy môn/lớp Tổng số giờ thực dạy Công tác kiêm nhiệm Tổng số giờ thực hiện trong tuần Ghi chú
Chi tiết Tổng số Giờ giảm Loại công tác
1 2 3 4 5 A C 7 D=A+B+C 12
BAN GIÁM HIỆU 32 32
01 Nguyễn Bá Kính ĐHSP Văn 4.98 0.35 Hiệu Trưởng 17 17
02 Trần Thục Đoan ĐHSP Tin 3.66 0.25 Phó Hiệu Trưởng 15 15
TỔ HÀNH CHÍNH 6 6 6
03 Đỗ Ngọc Diễm TNC3 1.71 0.10 Văn Thư
04 Võ Thị Hồng Uyên CĐSP.GDCD-CTĐ 2.41 TPT 6 6
05 Nguyễn Ngọc Duyên TCKT 2.34 Kế Toán
06 Nguyễn Văn Lập TNC2 2.04 Bảo vệ
07 Nguyễn Văn Thắm 6/12 1.50 Bảo vệ
08 Lê Thị Thoa TNC3 1.90 Phục vụ
09 Hoàng Thị Huệ CĐSP Mỹ Thuật 2.67 Thư viện
TỔ TỰ NHIÊN 102 21 116
10 Nguyễn Tấn Trí CĐSP Hoá-KT 3.03 0.15 Hóa K9+CNghệ K7 4+4 8 4+3 CN 9A1+TT 15
11 Nguyễn Trung Thắng CĐSP Toán-Lý-KT 3.65 0.20 "Toán K6,7" 8+8 16 16
12 Võ Trọng Trí CĐSP Toán 2.41 "Toán K8,9" 8+8 16 16
13 Lê Thuỵ Bảo Trinh ĐHSP Lý 3.33 "Lý K6,8,9" 2+2+4 8 4+2 CN 8A2+TKHĐ 14
14 Trần Thị Kim Ngân CĐSP Lý-KT 2.10 "Lý K7+CNghệ K6,9" 2+4+2 8 4 CN 7A1 12
15 Mai Văn Việt ĐHSP Hoá 3.33 Hóa K8+CNghệ K8 4+2 6 GT 6
16 Hồ Thị Phương Thảo ĐHSP Sinh 3.33 "Sinh K6,7,8,9" 4+4+4+4 16 16
17 Nguyễn Văn Chung ĐHSP GDTC 3.00 "TD K7,8" 4+4 8 GT 8
18 Nguyễn Thị Bích liên ĐHSP GDTC 3.00 "TD K6,9" 4+4 8 4 CN 6A1 12
19 Đào Xuân Hải CĐSP Tin 2.41 "Tin K6,7,8,9" 4+4+4+4 16 16
TỔ XÃ HỘI 102 19 121
20 Lê Anh Văn CĐSP Địa -Hoạ 3.03 0.20 "Địa K7,8,9" 4+2+4 10 3 TT 13
21 Đặng Thị Chiều CĐSP Sử-GDCD 3.00 0.15 "GDCD K8,9+Sử K6,8" 2+2+2+4 10 4 CN 9A2 14
22 Nguyễn Thị Thuỷ CĐSP Địa-Hoạ 3.33 "Địa K6+MT K6,7,8" 2+2+2+2 8 4 CN 6A2 12
23 Lương Thị Xoan CĐSP Sử-Nhạc 3.03 "Nhạc K6,7,8,9" 2+2+2+2 8 4 CN 8A1 12
24 Bùi Thị Lan CĐSP Văn-GDCD 3.33 "Ngữ Văn K6,9" 8+10 18 18
25 Nguyễn Thị Tú ĐH Ngữ Văn 2.34 "Ngữ Văn K7,8" 8+8 16 16
26 Cao Thị Bảy ĐHSP Sử 3.00 "GDCD K6,7+Sử K7,9" 2+2+4+2 10 4 CN 7A2 14
27 Ngô Thanh Thảo ĐHSP Tiếng Anh 3.00 "Tiếng Anh K8,9" 6+4 10 10
28 Nguyễn Thị Trúc Ly CĐSP Tiếng Anh 2.10 "Tiếng Anh K6,7" 6+6 12 12
Tổng cộng 78.960 1.40 210 72 275
Ghi chú "Định Hiệp, ngày 01 tháng 9 năm 2012"
Khối 6: 02 lớp-82/33 nữ Hiệu Trưởng
Khối 7: 02 lớp-79/38 nữ
Khối 8: 02 lớp-70/34 nữ
Khối 9: 02 lớp-50/27 nữ
Tổng cộng: 281/ 132 nữ