1. SĨ SỐ HỌC SINH CUỐI NĂM SĨ SỐ HỌC SINH CUỐI NĂM 2. HỌC SINH BỎ HỌC 3. HỌC SINH CHUYỂN "4. THAO GIẢNG, DỰ GiỜ, UDCNTT CẢ NĂM HỌC" 5. ĐỒ DÙNG DẠY HỌC - 6. KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2 7. PHỤ ĐẠO HỌC SINH YẾU HK2 8. XẾP LOẠI HỌC LỰC CN LỚP 6 9. XẾP LOẠI HỌC LỰC CN LỚP 7 10. XẾP LOẠI HỌC LỰC CN LỚP 8 11. XẾP LOẠI HỌC LỰC CN LỚP 9 12. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM CN LỚP 6 13. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM CN LỚP 7 14. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM CN LỚP 8 15. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM CN LỚP 9 16. THỐNG KÊ XẾP LOẠI HL CN DÂN TỘC 17. THỐNG KÊ XẾP LOẠI HK CN DÂN TỘC 18. KỶ LUẬT HỌC SINH CẢ NĂM 19. NỀN NẾP HỌC SINH 20. TRƯỜNG TỔ CHỨC 21. TRƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP
- Trường THPT có cấp THCS thì cấp THCS ghi 1 dòng CẢ NĂM HỌC TRƯỜNG CẢ NĂM HỌC THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH Điểm từ trung bình trở lên Ghi số lượng Ghi số lượng CẢ NĂM DẠY - HỌC 2 BUỔI/NGÀY DTHT
- Phòng GD: mỗi trường THCS chỉ nhập 1 dòng "Ghi chú: HS ""Bỏ học"" là HS không còn học ở trường " (Thống kê cả năm học) Ghi số lượt "(Đánh dấu chéo ""x"")" "(Đánh dấu chéo ""x"")"
* Lưu ý chỉ nhập 1 dòng trong bảng tính Excel nhưng cũng không còn học bất kỳ ở đâu.
nhưng có thể nhiều dòng trong 1 ô.
(Trong HK1 có trường thực hiện không đúng điều này)
Bỏ học Chuyển đi Chuyển đến Số lượng GV UDCNTT trong soạn giảng Số tiết thao giảng TSố tiết dự giờ Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu
Stt Trường THCS/ THPT có cấp THCS Khối 6 Khối 7 Khối 8 Khối 9 Số lượt sử dụng ĐDDH Số lượng ĐDDH tự làm Số tiết thí nghiệm thực hành "Khối, môn, số lần, 15phút, 1 tiết" Giỏi Khá TB Yếu Kém Giỏi Khá TB Yếu Kém Giỏi Khá TB Yếu Kém Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu Tốt Khá TB Yếu Tốt Khá TB Yếu Tốt Khá TB Yếu Dân tộc Nữ dân tộc Dân tộc Nữ dân tộc Dân tộc Nữ dân tộc Dân tộc Nữ dân tộc Dân tộc Nữ dân tộc Dân tộc Nữ dân tộc Dân tộc Nữ dân tộc Dân tộc Nữ dân tộc Dân tộc Nữ dân tộc Số lượt HS bị kỷ luật toàn trường Vắng có phép Vắng không phép Đi trễ Vi phạm tác phong Trường 2 buổi Trường có cấp phép DTHT
Số lớp TSố Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Khuyết tật Nữ khuyết tật Số lớp TSố Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Khuyết tật Nữ khuyết tật Số lớp TSố Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Khuyết tật Nữ khuyết tật Số lớp TSố Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Khuyết tật Nữ khuyết tật SL % SL dân tộc SL nữ dân tộc SL % SL % BGH GV Số lượng % Ứng dụng CNTT Thông thường BGH GV "Khối, môn, số HS, số tiết/tuần, khoảng thời gian" SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 K6 K7 K8 K9 Phê bình trước trường Khiển trách Cảnh cáo Buộc thôi học 1 tuần Buộc thôi học hết năm học
1 THCS Định Hiệp 2 80 33 1 0 5 2 2 78 38 1 0 6 3 2 68 33 0 0 1 0 2 49 26 0 0 1 0 Khối 6:1/0 1.22 0 0 Khối 6:1 1.22 Khối 6 2 19 19 100 60 16 55 320 3026 76 96 "Khối 6: kiểm tra 1 tiết(Toán:3 lần ,Ngữ Văn:5 lần, Tiếng Anh:2 lần, Vật Lý :1 lần)" 11